Kinh nghiệm luyện thi IELTS
Đề thi IELTS
Tư vấn luyện thi IELTS
1. Having a baby/child
- want a baby/a child/kids
muốn có em bé/con
- start a family
lập gia đình
- conceive/be expecting/be going to have a baby/child
thụ thai/mang thai/sắp có một em bé/con
- become/get/ be/find out that you are pregnant
có thai/phát hiện ra mình có thai
- have a baby/a child/kids/a son/a daughter/twins/a family
có một em bé/con/con trai/con gái/cặp sinh đôi/gia đình
- have a normal/a difficult/an unwanted pregnancy; an easy/a difficult/a home birth
mang thai bình thường/khó khăn/ngoài ý muốn; sinh dễ/khó/tại nhà
- be in/go into/induce labour/labor
đang sinh/chuẩn bị sinh/thúc đẩy việc sinh
- have/suffer/cause a miscarriage
bị/gây sẩy thai
- give birth to a child/baby/daughter/son/twins
sinh con/em bé/con gái/con trai/đôi
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét