Tham khảo các bài liên quan:
Kinh nghiệm luyện thi IELTS
Đề thi IELTS
Tư vấn luyện thi IELTS
abbot (ông tu viện trưởng) abbess (bà tu viện trưởng)
actor (nam diễn viên) actress (nữ diễn viên)
author (nam tác giả) authoress (nữ tác giả)
brother (anh, em trai) sister (chị, em gái)
buck (con hươu đực) roe (con hươu cái)
cock (con gà trống) hen (con gà mái)
cock-pheasant (chim trĩ trống) hen-pheasant (chim trĩ mái)
director (nam giám đốc) directress (nữ giám đốc)
drake (con vịt đực) duck (con vịt cái)
drone (con ong đực) bee (con ong cái)
emperor (hoàng đế) empress (hoàng hậu)
friar (thầy dòng) nun (xơ, dì phước)
gentleman (quý ông) lady (quý bà)
gentleman-teacher (quý thầy giáo) lady-teacher (quý cô giáo)
god (chúa, thần) goddess (nữ chúa, nữ thần)
groom (chú rể) bride (cô dâu)
he-goat (con dê đực) she-goat (con dê cái)
hero (vị nam anh hùng) heroine (vị nữ anh hùng)
horse (con ngựa đực) mare (con ngựa cái)
hunter (nam thợ săn) huntress (nữ thợ săn)
king (vua) queen (hoàng hậu)
lad (chàng trai) lass (cô gái)
lion (con sư tử đực) lioness (con sư tử cái)
master (ông thầy giáo) mistress (bà cô giáo)
Mr. (ông) Mrs. (bà)
murderer (nam sát nhân) murderess (nữ sát nhân)
negro (người nam da đen) negress (người nữ da đen)
ox (con bò đực) cow (con bò cái)
ox-elephant (con voi đực) cow elephant (con voi cái)
ox-sparrow (chim sẻ trống) cow-sparrow (chim sẻ mái)
ram (con cừu đực) ewe (con cừu cái)
Sir (ông) Madam (bà)
stag (con nai đực) hind (con nai cái)
iger (con cọp đực) tigress (con cọp cái)
traitor (người đàn ông phản bội) traitoress (người đàn bà phản bội)
uncle (chú, bác) aunt (cô, dì)
widower (người nam góa vợ) widow (người nữ góa chồng)
wizard (ông phù thủy) witch (bà phù thủy)
Tags: luyen thi ielts; hoc ielts; de thi ielts; phương pháp học tiếng anh hiệu quả
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét