Thứ Hai, 1 tháng 6, 2015

Từ vựng về nguyên liệu xây dựng

Tham khảo các bài liên quan:
Kinh nghiệm luyện thi IELTS
Đề thi IELTS
Tư vấn luyện thi IELTS


1. Brick/brik/ : gạch
2. Cement/si'ment/: xi măng
3. Concrete/'kɔηkri:t/ : bê tông
4. Glass/glɑ:s/: thủy tinh
5. Gravel/'grævəl/: sỏi
6. Marble/'mɑ:bl/: đá hoa, cẩm thạch
7. Metal/'metl : kim loại
8. Plastic : nhựa, chất dẻo
9. Sand/sænd/: cát
10. Slate/sleit/: ngói
11. Stone/stoun/: đá
12. Wood/wud/: gỗ
13. Lime /laim/: vôi
14. Paint/peint/: sơn


Tags: luyen thi ieltshoc ieltsde thi ieltsphương pháp học tiếng anh hiệu quả

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét