Thứ Sáu, 3 tháng 4, 2015

Từ vựng tiếng Anh miêu tả khuôn mặt – Face

Tham khảo các bài liên quan:
Kinh nghiệm luyện thi IELTS
Đề thi IELTS
Tư vấn luyện thi IELTS

a flat/ bulbous/ pointed/ sharp/ snub nose
mũi tẹt/ củ hành/ nhọn/ sắc/ cao/ hếch
a straight/ a hooked/ a Roman/ (formal) an aquiline nose
mũi thẳng/ khoằm/ cao/ (formal) khoằm
full/ thick/ thin/pouty lips
môi đầy/ dày/ mỏng/ bĩu ra hoặc trề ra
dry/ chapped/ cracked lips
môi khô/ nứt nẻ
flushed/ rosy/ red/ ruddy/ pale cheeks
má đỏ ửng/ hồng/đỏ/ hồng hào/ nhợt nhạt
soft/ chubby/ sunken cheeks
má mềm mại/ mũm mĩm/ hóp hoặc trũng
white/ perfect/ crooked/ protruding teeth
răng trắng/ hoàn hảo/ cong/ nhô ra
a large/ high/ broad/ wide/ sloping forehead
trán rộng/ cao/ rộng/ dốc
a strong/ weak/ pointed/ double chin
cằm mạnh/ yếu/ nhọn/ chẻ
a long/ full/ bushy/ wispy/ goatee beard
râu dài/ đầy/ rậm/ lòa xòa/ dê
a long/ thin/ bushy/ droopy/ handlebar/ pencil moustache/(especially US) mustache
ria dài/ mỏng/ rậm/ rũ xuống/ có hình ghi đông/ hình viết chì

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét