Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả
Khoá học IELTS cấp tốc mục tiêu 6.5-7.0MỘT SỐ LỜI KHUYÊN KHI THI IELTS (PART 4: THI NÓI - SPEAKING)
1. Make a contribution to : góp phần
2. Lose touch with :mất liên lạc
3. Keep pace with :theo kịp
4. Keep correspondence with :liên lạc thư từ
5. Make room for : dọn chỗ
6. Make allowance for :chiếu cố
7. Show affection for :có cảm tình
8. Feel pity for :thương xót
9. Feel regret for :ân hận
10. Feel sympathy for :thông cảm
11. Take/have pity on :thương xót
12. Make a decision on :quyết định
13. Make complaint about :kêu ca, phàn nàn
14. Make a fuss about :làm om xòm
15. Play an influence over :có ảnh hưởng
16. Get victory over :chiến thắng
17. Take interest in :quan tâm
18. Have faith in :tin tưởng
19. Feel shame at : xấu hổ
20. Have a look at : nhìn
21. Tiếp các cụm từ tiếng Anh hay nè
22. Make a contribution to : góp phần
23. Lose touch with :mất liên lạc
24. Keep pace with :theo kịp
25. Keep correspondence with :liên lạc thư từ
26. Make room for : dọn chỗ
27. Make allowance for :chiếu cố
28. Show affection for :có cảm tình
29. Feel pity for :thương xót
30. Feel regret for :ân hận
31. Feel sympathy for :thông cảm
32. Take/have pity on :thương xót
33. Make a decision on :quyết định
34. Make complaint about :kêu ca, phàn nàn
35. Make a fuss about :làm om xòm
36. Play an influence over :có ảnh hưởng
37. Get victory over :chiến thắng
38. Take interest in :quan tâm
39. Have faith in :tin tưởng Feel shame at : xấu hổ
40. Have a look at : nhìn
2. Lose touch with :mất liên lạc
3. Keep pace with :theo kịp
4. Keep correspondence with :liên lạc thư từ
5. Make room for : dọn chỗ
6. Make allowance for :chiếu cố
7. Show affection for :có cảm tình
8. Feel pity for :thương xót
9. Feel regret for :ân hận
10. Feel sympathy for :thông cảm
11. Take/have pity on :thương xót
12. Make a decision on :quyết định
13. Make complaint about :kêu ca, phàn nàn
14. Make a fuss about :làm om xòm
15. Play an influence over :có ảnh hưởng
16. Get victory over :chiến thắng
17. Take interest in :quan tâm
18. Have faith in :tin tưởng
19. Feel shame at : xấu hổ
20. Have a look at : nhìn
21. Tiếp các cụm từ tiếng Anh hay nè
22. Make a contribution to : góp phần
23. Lose touch with :mất liên lạc
24. Keep pace with :theo kịp
25. Keep correspondence with :liên lạc thư từ
26. Make room for : dọn chỗ
27. Make allowance for :chiếu cố
28. Show affection for :có cảm tình
29. Feel pity for :thương xót
30. Feel regret for :ân hận
31. Feel sympathy for :thông cảm
32. Take/have pity on :thương xót
33. Make a decision on :quyết định
34. Make complaint about :kêu ca, phàn nàn
35. Make a fuss about :làm om xòm
36. Play an influence over :có ảnh hưởng
37. Get victory over :chiến thắng
38. Take interest in :quan tâm
39. Have faith in :tin tưởng Feel shame at : xấu hổ
40. Have a look at : nhìn
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét