Các cụm từ chỉ thời gian trong tiếng anh
Tham khảo các bài liên quan:
Specifying the day - Ngày
the day before yesterday | hôm kia |
yesterday | hôm qua |
today | hôm nay |
tomorrow | ngày mai |
the day after tomorrow | ngày kia |
Specifying the time of day - Buổi trong ngày
last night | tối qua |
tonight | tối nay |
tomorrow night | tối mai |
|
in the morning | vào buổi sáng |
in the afternoon | vào buổi chiều |
in the evening | vào buổi tối |
|
yesterday morning | sáng qua |
yesterday afternoon | chiều qua |
yesterday evening | tối qua |
|
this morning | sáng nay |
this afternoon | chiều nay |
this evening | tối nay |
|
tomorrow morning | sáng mai |
tomorrow afternoon | chiều mai |
tomorrow evening | tối mai |
Specifying the week, month, or year - Tuần, tháng, năm
last week | tuần trước |
last month | tháng trước |
last year | năm ngoái |
|
this week | tuần này |
this month | tháng này hoc tieng anh |
this year | năm nay |
|
next week | tuần sau |
next month | tháng sau |
next year | năm sau
|
Tags: luyen thi ielts; hoc ielts; de thi ielts; phương pháp học tiếng anh hiệu quả
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét