Thứ Năm, 22 tháng 1, 2015

Những cụm từ diễn tả sức khoẻ, con số khi học tiếng anh


Tham khảo các bài liên quan:

Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả




Những cụm từ diễn tả sức khoẻ, con số khi học tiếng anh Online

Những cụm từ diễn tả sức khoẻ, con số khi học tiếng anh Online

Những cụm từ diễn tả sức khoẻ

1. Be/Feel under the weather: Cảm thấy hơi mệt, khó chịu trong cơ thể . EX: I’m a bit under the weather today (Hôm nay tôi thấy cơ thể hơi khó chịu.)
2. Be as right as rain: khỏe mạnh. EX: Tomorrow I’ll be as right as rain. Don’t worry! (Ngày mai tôi sẽ khỏe lại bình thường thôi. Đừng lo lắng!)
3. Splitting headache: Nhức đầu kinh khủng. EX: I have a splitting headache. (tôi bị nhức đầu ghê gớm)
4. Run down: mệt mỏi, uể oải. EX: I’m a bit run down. So can you buy me a cake? (Mình thấy mệt mệt một chút. Bạn mua cho mình cái bánh ngọt được không?)
5. Be back on one's feet: Trở lại như trước, khỏe trở lại, phục hồi trở lại. EX: Yesterday I was sick but now I’m back on my feet. (Hôm qua tôi bị ốm nhưng bây giờ khỏe lại rồi.
6. Be (as) fit as a fiddle : Khỏe mạnh, đầy năng lượng. EX: It’s just a small problem. Tomorrow I’ll be as fit as a fiddle. (Chuyện nhỏ ý mà. Ngày mai tôi sẽ lại khỏe)

Cụm từ tiếng Anh với từ "One"

- at one time: thời gian nào đó đã qua- back to square one: trở lại từ đầu- be at one with someone: thống nhất với ai- be/get one up on someone: có ưu thế hơn ai
- for one thing: vì 1 lý do- a great one for sth: đam mê chuyện gì- have one over th eight: uống quá chén- all in one, all rolled up into one: kết hợp lại
- it’s all one (to me/him): như nhau thôi- my one and only copy: người duy nhất- a new one on me: chuyện lạ- one and the same: chỉ là một
- one for the road: ly cuối cùng trước khi đi- one in the eye for somone: làm gai mắt- one in a thousand/milion: một người tốt trong ngàn người- a one-night stand: 1 đêm chơi bời
- one of the boy: người cùng hội- one of these days: chẳng bao lâu- one of those days: ngày xui xẻo- one too many: quá nhiều rượu
have a quick one: uống nhanh 1 ly rượuat sixs and sevens: tình rạng rối tinh rối mù

Cụm từ tiếng anh cùng với các con số

knock somone for six: đánh bại aia nine day wonder: 1 điều kỳ lạ nhất đời
a nine-to-five job: công việc nhàm chánon cloud nine: trên 9 tầng mây
dresses up to the nines: ăn mặc bảnh baoten to one: rất có thể

Tags: luyen thi ieltshoc ieltsde thi ieltsphương pháp học tiếng anh hiệu quả

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét