Đề thi IELTS
Khoá học IELTS Writing
IELTS Essay, topic: children and rules
21.
Inn /in/ (n): quán trọ
In /in/ (giới từ): trong
22.
Right /rait/ (adj): đúng
Write /rait/ (v): viết
23.
Fair : /feə/ công bằng ,hội chợ
Fare : /feə/ vé xe ,tàu
24.
Feet : /fi:t/ bàn chân
Feat : /fi:t/ có sức mạnh hoặc tài năng vĩ đại ,sự ngạc nhiên
25.
For : /fɔ:/ giới từ
Fore : /fɔ:/ ở trước
Four : /fɔ:/ số 4
26.
Knife /nait/ (n): con dao
Night /nait/ (n): ban đêm
27.
Flower : /flauə/ bông hoa
Flour : /flauə/ bột mì
28.
Foul : /faul/ hành đông không công bằng ,tồi tệ
Fowl faul/ gia cầm
29.
Hair : /heə/ tóc
Hare : /heə/ thỏ rừng
30.
Know /nou/ (v): biết
No /nou/ (adj): không
31.
Poor /puə/ (adj): nghèo
Pour /puə/ (v): đổ vào
32.
Peace /pi:s/ (adj): bình yên
Piece /pi:s/ (n): mẩu
33.
Pray /prei/ (v): cầu nguyện
Prey /prei/ (n): mồi
34.
Plane /plein/ (n): máy bay
Plain /plein/ (n): đồng bằng
35.
Polish /`pouliʃ/ (v): Đánh bóng
Polish /`pouliʃ/ (n) (thuộc) Ba Lan
36.
Desert /di`zə:t/ (n): sa mạc
Dessert /diz`ə:t/ (n): móng tráng miệng
38.
Present /pri`zent/ (n): hiện tại
Present /pri`zent/ (v): đại diện, hiện diện
39.
Real /ri:l/ (adj): có thật
Reel /ri:l/ (n): guồng (quay tơ)
40.
Root /ru:t/ (v): rễ (cây)
Route /ru:t/ (n) tuyến đường, đường đi
41.
See /si:/ (v) nhìn
Sea /si:/ (n): biển
42.
Sail /seil/ (n): tàu, thuyền
Sale /seil/ (v) bán
43.
Principal /`prinsəpl/ (adj): chính, chủ yếu
Principle /`prinsəpl/ (n): nguyên tắc
44.
Brake /breik/ (n) cái phanh
Break /breik/ (v): làm gãy
45.
Profit /profit/ (n): lợi nhuận
Prophet /profit/ (n): nhà tiên tri
( sưu tầm )
Tags: luyen thi ielts; hoc ielts; de thi ielts; kinh nghiem luyen thi ielts
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét