Thứ Hai, 30 tháng 6, 2014

CÁC TỪ ĐỒNG ÂM KHÁC NGHĨA TRONG TIẾNG ANH

Tham khảo các bài liên quan:
Đề thi IELTS
Khoá học IELTS Writing

IELTS Essay, topic: children and rules



21.
Inn /in/ (n): quán trọ
In /in/ (giới từ): trong

22.
Right /rait/ (adj): đúng
Write /rait/ (v): viết

23.
Fair : /feə/ công bằng ,hội chợ
Fare : /feə/ vé xe ,tàu

24.
Feet : /fi:t/ bàn chân
Feat : /fi:t/ có sức mạnh hoặc tài năng vĩ đại ,sự ngạc nhiên

25.
For : /fɔ:/ giới từ
Fore : /fɔ:/ ở trước
Four : /fɔ:/ số 4

26.
Knife /nait/ (n): con dao
Night /nait/ (n): ban đêm

27.
Flower : /flauə/ bông hoa
Flour : /flauə/ bột mì

28.
Foul : /faul/ hành đông không công bằng ,tồi tệ
Fowl faul/ gia cầm

29.
Hair : /heə/ tóc
Hare : /heə/ thỏ rừng

30.
Know /nou/ (v): biết
No /nou/ (adj): không

31.
Poor /puə/ (adj): nghèo
Pour /puə/ (v): đổ vào

32.
Peace /pi:s/ (adj): bình yên
Piece /pi:s/ (n): mẩu

33.
Pray /prei/ (v): cầu nguyện
Prey /prei/ (n): mồi

34.
Plane /plein/ (n): máy bay
Plain /plein/ (n): đồng bằng

35.
Polish /`pouliʃ/ (v): Đánh bóng
Polish /`pouliʃ/ (n) (thuộc) Ba Lan

36.
Desert /di`zə:t/ (n): sa mạc
Dessert /diz`ə:t/ (n): móng tráng miệng

38.
Present /pri`zent/ (n): hiện tại
Present /pri`zent/ (v): đại diện, hiện diện

39.
Real /ri:l/ (adj): có thật
Reel /ri:l/ (n): guồng (quay tơ)

40.
Root /ru:t/ (v): rễ (cây)
Route /ru:t/ (n) tuyến đường, đường đi

41.
See /si:/ (v) nhìn
Sea /si:/ (n): biển

42.
Sail /seil/ (n): tàu, thuyền
Sale /seil/ (v) bán

43.
Principal /`prinsəpl/ (adj): chính, chủ yếu
Principle /`prinsəpl/ (n): nguyên tắc

44.
Brake /breik/ (n) cái phanh
Break /breik/ (v): làm gãy

45.
Profit /profit/ (n): lợi nhuận
Prophet /profit/ (n): nhà tiên tri
( sưu tầm )


Tags: luyen thi ielts; hoc ielts; de thi ielts; kinh nghiem luyen thi ielts

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét