• Hot weather (Thời tiết nóng)
- Stifling (hot, uncomfortable, hard to breath): ngột ngạt
- Humid (hot and damp): nóng ẩm
- Scorching (extremely hot, can be used in positive contexts): nóng như thiêu đốt
- Boiling (very hot, usually used in negative contexts): nóng cháy da
- Heatwave (a period of very hot temperatures): Thời gian trong ngày có nhiệt độ cao
• Wet weather (Thời tiết ẩm ướt)
- Damp (mildly wet weather): ẩm ướt
- Drizzle (very light rain): mưa phùn
- Downpour / pouring down (very heavy rain): mưa xối xả
- Torrential rain (extremely heavy rain): mưa như trút nước
- Shower (raining for a short duration): mưa rào
• Windy weather (Thời tiết có gió)
- Breeze (gentle wind, usually used in a positive way): gió nhẹ
- Blustery (very windy, usually negative): gió lớn, mạnh
- Gale force wind (extremely windy): cơn gió mạnh
• Mist and fog (Sương và sương mù)
- Haze/hazy (light mist, usually caused by heat): sương mù mỏng (do hơi nóng tạo ra)
- Mist/misty (light fog, usually caused by drizzle): sương mù (do mưa phùn tạo ra)
- Fog/foggy (quite thick, associated with cold weather): sương mù (dày, do thời tiết lạnh gây ra)
- Smog (mixture of fog and pollution): sương mù (gồm cả sương mù lẫn khói bụi)
( sưu tầm )
Tags: luyen thi ielts; hoc ielts; de thi ielts; kinh nghiem luyen thi ielts
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét