Tham khảo các bài liên quan:
Kinh nghiệm luyện thi IELTS
Đề thi IELTS
Tư vấn luyện thi IELTS
1. Application (n): Đơn xin
Apply for sth (v): Nộp đơn ứng tuyển cho vị trí nào đó
Applicant (n): Người nộp đơn cho vị trí nào đó
2. Appoint sb to sth (v): Bổ nhiệm ai đó làm chức vụ gì đó
Appointment (n): Hành động bổ nhiệm + Cuộc hẹn
3. Candidate (n): Ứng cử viên
4. Curriculum Vitae (n): CV (résumé)
5. Experience (n): Kinh nghiệm
Experienced (adj): Có kinh nghiệm
6. Grill (n/v) (sb about sth): Đặt nhiều câu hỏi cho ai đó, nhất là theo cách không dễ chịu
7. Hire (v): Thuê
8. Intern (n/v): Thực tập sinh/ Thực tập
Internship (n): Kỳ thực tập
9. Interview (n/v): Phỏng vấn
Interviewee (n): Người trả lời phỏng vấn
Interviewer (n): Người đặt câu hỏi phỏng vấn
10. Job description (n): Mô tả công việc
11. Job-hunt (v): Săn việc
12. Position/ Post (n): Vị trí/ Công việc
13. Qualification (n): Một kỳ thi đã vượt qua, một khóa học đã hoàn tất, hoặc một loại kỹ năng kinh nghiệm cần cho một vị trí cụ thể
14. Recruit (v): Tuyển dụng
Recruiter (n): Nhà tuyển dụng
15. Referee (n): Người tham khảo (Người có thể xác nhận tính cách hoặc năng lực của bạn khi được yêu cầu bởi nhà tuyển dụng)
Reference (n): Một lá thư giới thiệu từ referee
16. Vacancy (n): Vị trí trống
Vacant (adj): Trống
17. Ambitious (adj): Có tham vọng
18. Articulate (v/adj): Ăn nói lưu loát
19. Assest (n): Tài sản
20. Assiduous (adj): Diligent (adj): Siêng năng, chuyên cần
21. Attentive (adj): Lưu tâm, ân cần
22. Benefit (n/v): Lợi ích, có lợi
23. Committed (adj): Tận tâm
Commitment (n)
24. Competent (adj): Có khả năng, thạo
25. Conscientious (adj): Cẩn thận
26. Creative (adj): Sáng tạo
27. Discreet (adj): Thận trọng
Discretion (n)
28. Efficient (adj): Có năng suất cao
Effeciency (n)
29. Imaginative (adj): Giàu trí tưởng tượng
30. Keen (adj/v): Enthusiastic (adj): Nhiệt tình, say mê
31. Leadership (n): Khả năng lãnh đạo
32. Motivate (v): Thúc đẩy, tạo động lực
Motivated (adj)
Motivational (adj)
Motivation (n)
33. Organized (adj): Có thể sắp xếp công việc và cuộc sống một cách hiệu quả
34. Passionate (adj): Đam mê
Passion (n)
35. Potential(adj/n): Tiềm năng
36. Practical (adj): Thực tế
37. Proactive (adj): Chủ động
38. Professional (adj/n): Chuyên nghiệp/Chuyên gia
39. Responsible (adj): Có trách nhiệm
40. Reliable (adj): Đáng tin
41. Sensitive (adj): Nhạy cảm
42. Sensible (adj): Có thể đưa ra đánh giá đúng dựa trên lý luận và kinh nghiệm thay vì cảm xúc
Tags: luyen thi ielts; hoc ielts; de thi ielts; phương pháp học tiếng anh hiệu quả
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét