Thứ Ba, 3 tháng 3, 2015

Những tính từ có đuôi “ly”

Tham khảo các bài liên quan:
Kinh nghiệm luyện thi IELTS
Đề thi IELTS
Tư vấn luyện thi IELTS

  • Beastly = đáng kinh tởm
  • Brotherly = như anh em
  • Comely = duyên dáng
  • Costly = đắt đỏ
  • Cowardly = hèn nhát
  • Friendly = thân thiện
  • Ghastly = rùng rợn
  • Ghostly = mờ ảo như ma
  • Godly = sùng đạo
  • Goodly = có duyên
  • Holy = linh thiêng
  • Homely = giản dị
  • Humanly = trong phạm vi của con người
  • Lively = sinh động
  • Lonely = lẻ loi
  • Lovely = đáng yêu
  • Lowly = hèn mọn
  • Manly = nam tính
  • Masterly = tài giỏi
  • Miserly = keo kiệt
  • Scholarly = uyên bác
  • Shapely = dáng đẹp
  • Silly = ngớ ngẩn
  • Timely = đúng lúc
  • Ugly = xấu xí
  • Ungainly = vụng về
  • Unruly = ngỗ ngược
  • Unsightly = khó coi
  • Unseemly = không phù hợp
  • Unworldly = thanh tao

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét