Thứ Ba, 3 tháng 3, 2015

Từ vựng tiếng Anh về thương tích – Injuries

Tham khảo các bài liên quan:
Kinh nghiệm luyện thi IELTS
Đề thi IELTS
Tư vấn luyện thi IELTS

Chủ đề này sẽ giúp ích cho các bạn học ngành y đây. Cùng tham khảo để biết thêm các cụm từ hay dùng về các chấn thương
injury
Being injured
  • have a fall/an injury
    bị ngã/bị thương
  • receive/suffer a serious injury/a gunshot wound
    bị/chịu đựng một vết thương nghiêm trọng/vết thương do đạn bắn
  • hurt/injure your ankle/back/leg
    làm đau/làm bị thương mắt cá chân/lưng/chân
  • damage the brain/an ankle ligament/your liver/the optic nerve/the skin
    gây thương tổn đến não/dây chằng mắt cá chân/gan/thần kinh thị giác/da
  • pull/strain/tear a hamstring/ligament/muscle/tendon
    kéo/căng/rách cơ gân kheo/dây chằng/cơ bắp/gân
  • sprain/twist your ankle/wrist
    bong gân/sái mắt cá chân/cổ tay
  • break a bone/your collarbone/your leg/three ribs
    gãy xương/xương đòn/chân/ba xương sườn
  • fracture/crack your skull
    gãy/nứt xương sọ
  • break/chip/knock out/lose a tooth
    gãy/mẻ/làm gẫy/mất một chiếc răng
  • burst/perforate your eardrum
    vỡ/thủng màng nhĩ
  • dislocate your finger/hip/jaw/shoulder
    trật ngón tay/hông/hàm/vai
  • bruise/cut/graze your arm/knee/shoulder
    làm thâm tím/cắt/làm trầy tay/đầu gối/vai
  • burn/scald yourself/your tongue
    làm bỏng bản thân/lưỡi
  • bang/bump/hit/ bash your elbow/head/knee (on/against something)
    nện/va mạnh/va cùi chỏ/đầu/đầu gối (vào gì đó)
Treating injuries
  • treat somebody for burns/a head injury/a stab wound
    điều trị bỏng/chấn thương đầu/vết đâm cho ai
  • examine/clean/bandage/treat a bullet wound
    xem xét/rửa/băng bó/chữa trị một vết thương do đạn bắn
  • repair a damaged/torn ligament/tendon/cartilage
    chữa trị dây chằng/gân/sụn bị thương/rách
  • amputate/cut off an arm/a finger/a foot/a leg/a limb
    cưa/cắt đứt một cánh tay/ngón tay/bàn chân/chân/tay chân
  • put on/take off a plaster/a bandage
    dán/gỡ băng dính
  • require stitches
    cần được khâu
  • put on/rub on/apply cream/ointment/lotion
    thoa kem/thuốc mỡ/kem dưỡng da
  • have/undergo (British English) physiotherapy/(North American English) physical therapy
    được/trải qua vật lý trị liệu


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét